Có 2 kết quả:
骨子裡 gǔ zi lǐ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ • 骨子里 gǔ zi lǐ ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beneath the surface
(2) fundamentally
(3) at the deepest level
(2) fundamentally
(3) at the deepest level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beneath the surface
(2) fundamentally
(3) at the deepest level
(2) fundamentally
(3) at the deepest level
Bình luận 0